Sách Dịch: “The Language of Architecture” – Ngôn Ngữ của Kiến Trúc – Phần 2: Concept

Phần 2 – Concept

Concept thường đóng vai trò trung tâm trong một thiết kế, được tinh chỉnh dần dần và xem xét lại một cách tinh tế khi quá trình thiết kế diễn ra.

Concept bắt nguồn từ những trừu tượng đơn giản, nhưng nó khởi đầu cho một quá trình thường dẫn đến một thiết kế phức tạp. Quá trình thiết kế kiến trúc giống như một cuộc hành trình. Bắt đầu cuộc hành trình này, việc phát triển một Concept kiến trúc mạch lạc không chỉ gợi ý về một điểm đến khả thi mà còn cung cấp cho người thực hiện cả mái chèo và bánh lái.

Concept Là Gì và Chức Năng Của Nó

Concept đại diện cho nhiều hơn một giải pháp; nó đưa ra một cách suy nghĩ về vấn đề thiết kế đồng thời đề xuất một tập hợp các mục tiêu và ngụ ý những điều có thể bị loại trừ. Đây là con đường cần đi trong khi loại bỏ những lối rẽ tiềm năng. Concept khởi xướng hành động thiết kế.

  • So Sánh Ý Tưởng

Mặc dù Concept có thể bắt nguồn từ một ý tưởng hoặc một tập hợp các ý tưởng, một quan sát, hoặc một thành kiến cá nhân của nhà thiết kế, nhưng những ý tưởng này thường không đủ sức thúc đẩy việc sản xuất. Để có giá trị thực tiễn, một Concept kiến trúc cuối cùng nên dẫn đến một quan sát có thể chia sẻ với một đối tượng lớn hơn. Trong khi bản chất là một trừu tượng, Concept cũng khác với ý tưởng ở chỗ nó phải gợi ý một hình ảnh hoặc một sự vật, vì nó phải dẫn đến một đề xuất xây dựng cụ thể.

Ví dụ, việc sử dụng giếng sáng để mang thêm ánh sáng vào một tòa nhà có thể là một ý tưởng. Tuy nhiên, tự thân Concept về việc bao gồm giếng sáng không hạn chế phạm vi các khả năng độc đáo của thiết kế. Việc tòa nhà có thể giống như một miếng bọt biển, với giếng sáng thâm nhập một cách hữu cơ và không đều (như công trình Simmons Hall của Steven Holl tại MIT), hoặc giếng sáng có thể đồng thời cung cấp hỗ trợ cấu trúc và cơ khí dạng ống cho tòa nhà (như công trình Sendai Mediatheque của Toyo Ito), là những ý tưởng được nâng lên thành Concept kiến trúc.

  • Tính Linh Hoạt

Tuy nhiên, mặc dù có thể là hạt nhân của một thiết kế, Concept có thể được tinh chỉnh dần dần và xem xét lại một cách tinh tế khi quá trình diễn ra. Khác xa với việc là một ý tưởng cố định, Concept phải giữ được tính linh hoạt, đủ rộng rãi để cho phép những điều chỉnh không thể tránh khỏi khi thiết kế tiến triển.

  • Bản Phác Thảo

Trong lĩnh vực kiến trúc, sự hình thành đầu tiên của một Concept thường được thể hiện qua bản vẽ hoặc mô hình phác thảo. Các bản phác thảo và mô hình Concept không chỉ cho thấy rằng một quan điểm đã được xác định, mà còn cung cấp tiêu chí để đánh giá các quyết định thiết kế và so sánh các phương án khác nhau. Là công cụ sáng tạo, những bản phác thảo cung cấp ngôn ngữ hình ảnh giúp các kiến trúc sư thử nghiệm các ý tưởng Concept trong mối quan hệ với một tập hợp các mục tiêu hoặc thông số nhất định. Bên trong bản phác thảo Concept chứa đựng hạt giống cho sự phát triển của dự án: nó có thể coi như là một bản vẽ mang thai.

Trong khi hầu hết các bản vẽ thường nhằm giao tiếp với người khác, thì phác thảo có thể được xem là một hình thức vẽ riêng tư hơn – một ký hiệu cá nhân – dành cho chính mình hoặc như một hình thức giao tiếp ngắn gọn giữa các nhà thiết kế trong một nhóm.

    • Phác Thảo Thumbnail

Trong số các bản phác thảo Concept, phác thảo thumbnail là một bản vẽ nhỏ gọn, do kích thước hạn chế nên nó thường là một phiên bản phóng đại của Concept: tức là, nó thể hiện sự rút gọn của Concept đến những đặc điểm dễ nhận biết nhất, đồng thời làm nổi bật những đặc điểm đó để đảm bảo sự nhận diện rõ ràng. Vì lý do này, phác thảo thumbnail vẫn giữ vai trò quan trọng trong suốt quá trình thiết kế, đại diện cho các mục tiêu thiết yếu của thiết kế cũng như nhắc nhở liên tục về những tham vọng tiềm ẩn bên trong Concept, như một tiêu chuẩn đo lường cho sự phát triển của thiết kế và như một bài kiểm tra cho bất kỳ thiết kế nào có thể đi lệch hướng.

Các bản phác thảo Concept tạo điều kiện cho một cuộc đối thoại phản biện liên tục giữa Concept trừu tượng và hình thức mà Concept đó có thể thể hiện. Trong khi các phác thảo thumbnail và các bản vẽ Concept ban đầu thường lỏng lẻo và mở, thường không có tỷ lệ, tỷ lệ hay độ cụ thể, thì thông qua quá trình lặp lại thực hiện, phản hồi phản biện, đánh giá và điều chỉnh, một bản phác thảo – cùng với thiết kế tiềm ẩn của nó – trở nên ngày càng cụ thể hơn.

    • Phác Thảo Overlay

Cuối cùng, tập hợp các bản phác thảo Concept trong suốt quá trình thiết kế hình thành nên nhật ký của một dự án, ghi lại quá trình sáng tạo của kiến trúc sư dưới dạng những suy tư hình thức thể hiện sự tiến hóa của ý tưởng Concept.Có lẽ một trong những kỹ thuật quý giá nhất trong việc phát triển Concept là sử dụng Overlay. Kể từ khi Michelangelo sử dụng tính trong suốt tinh tế của giấy để tạo ra các thiết kế thay thế trên mặt sau của những bản vẽ trước đó, Concept Overlay đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của phác thảo kiến trúc. Với sự ra đời của giấy tracing giá rẻ vào đầu thế kỷ 19, các kiến trúc sư có thể dễ dàng biến đổi thiết kế thông qua quá trình chỉnh sửa, nhấn mạnh lại và tổ chức lại. Khi các bản vẽ cũ dần mờ đi dưới những lớp giấy tracing mờ đục, các lớp mới được giữ nguyên độ rõ nét ở phía trên. Giấy tracing không chỉ giảm thiểu sự cần thiết phải vẽ lại tốn công sức mà còn giúp nhà thiết kế có khả năng nhìn thấy những hình ảnh liên tục được làm mới của dự án, đồng thời cung cấp sự thay đổi thường xuyên về trọng tâm. Trong khi một số chương trình đồ họa máy tính hiện đại cố gắng sao chép tính linh hoạt của giấy tracing, điều này thường diễn ra mà không có những dấu vết vật lý ghi lại từ nhiều giai đoạn trung gian. Chính trong những giai đoạn trung gian này, trực giác có thể được tái khám phá và áp dụng lại.

  • Mô Hình Phác Thảo

Bổ sung cho phác thảo Concept cơ bản, và thường cũng quan trọng không kém trong việc phát triển một Concept, là các phác thảo ba chiều, đặc biệt là mô hình nổi và mô hình Concept. Mô Hình Nổi Mô hình nổi thường được cắt từ giấy và sau đó được gấp, xoắn hoặc biến dạng, thường vẫn giữ lại phần lớn bề mặt của giấy ban đầu. Các mô hình nổi gợi ý về các khía cạnh của hình thức ba chiều tiềm năng liên quan đến mặt đất hoặc một điểm nhìn cụ thể như trong hình ảnh phối cảnh. Đặc biệt khi được chiếu sáng từ một góc nghiêng, những mô hình này gợi ý về một khả năng cấu thành các khối lượng, chiến lược tương tác với cảnh quan, một góc nhìn phối cảnh tiềm năng, hoặc các mẫu ánh sáng và bóng tối. Mô Hình Vật Liệu Mô hình Concept có thể sử dụng bìa cứng, kim loại, đất sét, nhựa hoặc các vật liệu khác để gợi ý về các mối quan hệ vật lý mà các khối lượng khác nhau có thể có với nhau hoặc để mô hình hóa các hình thức có thể dựa trên kết cấu hoặc hành vi của vật liệu, chẳng hạn như độ dày, tính trong suốt, phản xạ, xói mòn, kéo dài, uốn cong và nứt. Những mô hình này không cố gắng đại diện cho một hình ảnh thực tế của thiết kế, mà thay vào đó gợi ý về cách mà các thành phần của thiết kế có thể hoạt động và tương tác với nhau.

  • Và Những Khía Cạnh Khác

Mở rộng Concept kiến trúc là “parti” hay “parti pris”, có nguồn gốc từ Pháp thế kỷ XIX và cụm từ “prendre parti”, nghĩa là đưa ra một lập trường. Giống như việc đưa ra quyết định chỉ sau khi đã cân nhắc tất cả các lựa chọn, “parti” thường được xác định sau khi Concept đã được hình thành; nó liên quan đến cách sắp xếp các yếu tố trong tổng thể của dự án. Sơ đồ “parti” thường là một biểu đồ ngắn gọn dưới dạng mặt bằng, mặt cắt hoặc ba chiều về chiến lược mà nhà thiết kế sẽ sử dụng trong quá trình phát triển Concept. Trong khi Concept chủ yếu dựa trên trừu tượng, “parti” lại gắn liền với ứng dụng thực tiễn, kiến thức về các tiền lệ, chiến lược phân phối chương trình và nhu cầu cuối cùng phải giải thích dự án cho người khác.

Sverre Fehn— Dự báo Đường nét

 

Công trình của Sverre Fehn tập trung vào mối quan hệ siêu hình giữa con người và thế giới, và các công trình của ông trở thành phương tiện để hòa hợp sự bao la của thế giới đó với trải nghiệm của con người bên trong. Tác phẩm của ông là một cuộc đối thoại phức tạp giữa tự nhiên và nhân tạo, giữa ánh sáng và bóng tối. Các dự án hoạt động như những đường nét Concept, đồng thời đo đạc cảnh quan và xác định vị trí con người trong đó.*Một đường nét ba chiều được hình thành giữa và trong những tàn tích của một cái kho hiện có tại Hamar, và chính sự di chuyển cũng như sự chiếm lĩnh của con người trên đường nét này tạo nên mối quan hệ với cả những tàn tích bằng đá và các hiện vật khảo cổ đã được khai thác từ lòng đất. Trong một cuộc phỏng vấn năm 1992 với Maija Karkkainen, Sverre Fehn đã giải thích rằng: … Tôi hình dung Bảo tàng Hamar như một loại sân khấu, nơi mà sự di chuyển diễn ra theo những lộ trình cụ thể xung quanh các đối tượng nhỏ hơn, lớn hơn và toàn bộ không gian, vốn xoay quanh những cuộc khai quật lịch sử… Cốt lõi của dự án nằm ở cuộc đối thoại được thiết lập giữa ‘hiện tại’ được cân nhắc kỹ lưỡng và xây dựng chính xác, khi nó được đặt cạnh nền tảng khảo cổ học không đều của lịch sử. Hiện tại này thể hiện qua một loạt các yếu tố khác biệt về vật chất, không gian và cấu trúc, đôi khi hòa hợp với tàn tích hiện có và sau đó lại tự phát triển theo nhịp điệu vật chất và hình học riêng của chúng. Concept cơ bản về một chuỗi các lớp độc lập, trong đó hiện tại chỉ là một phần, cung cấp lăng kính Concept để tất cả các quyết định kiến trúc sau này được lọc qua và ở mọi quy mô. Cấu trúc gỗ che chở cho con đường ba chiều hạ xuống từ bầu trời và đặt lên những bức tường đổ nát vững chắc dưới mặt đất. Các ramp bê tông và lối đi nhẹ nhàng xuyên qua những tàn tích chiếm giữ không gian được xây dựng giữa đất và trời. Chúng không chỉ cung cấp lối vào cho du khách khám phá ‘bảo tàng treo’ này mà còn ghi nhận Concept kiến trúc thông qua sự khác biệt về vật liệu và hình học. Những ramp này mở rộng để trở thành các khối không gian trong đó các bộ sưu tập đặc biệt được trưng bày – mỗi hiện vật được xử lý với độ chính xác cao bởi một vật liệu lại thương lượng giữa lớp hiện tại và quá khứ văn hóa của nó. Một con dao tay nằm trên một miếng da mềm được lót vào bề mặt gỗ mang dấu ấn của trọng lượng; một cái cày gỗ biến dạng một tấm thép treo nó từ bức tường bê tông. Mỗi vật liệu có hành vi riêng, giọng nói riêng và kể câu chuyện riêng của nó, nhưng giống như một nhà hát tái diễn, chúng liên tục tương tác và phản hồi lẫn nhau trong nhóm vật liệu của mình.Kiến trúc sư thường mô tả Bảo tàng Băng giá Na Uy (1989-1991) tại khu vực Fjaerland, Na Uy như một viên đá lăn từ sông băng và rơi xuống thung lũng bên dưới. Với quy mô rộng lớn của địa điểm, bất kỳ công trình nào cũng trở nên không quan trọng; do đó, tham vọng của kiến trúc sư là tạo ra một không gian giữa trời và đất. Ý tưởng cho bảo tàng được phát triển thành một nền bê tông đặt trên mặt đất, từ đó du khách có thể trải nghiệm toàn cảnh không gian này. Do đó, không gian chính của bảo tàng không phải là nội thất mà là…

Pavilion Biennale Bắc Âu. Venice, Ý 1958-1962, bản phác thảo ý tưởng – mặt cắt và hình ảnh cấu trúc mái

Bảo tàng Nhà thờ Hedmark Hamar, Na Uy 1968-1988, bản phác thảo ý tưởng, hình ảnh nội thất

Bản phác thảo ý tưởng ban đầu của Toyo Ito cho Sendai Mediatheque, tọa lạc tại Sendai-shi (Thành phố Cây), Nhật Bản (hoàn thành năm 2001), cho thấy các ống rỗng lớn được hình thành bởi mạng lưới bề mặt giống như lưới, mọc lên như thân cây qua một loạt các tấm sàn. Những ống này không chỉ là giếng sáng mà còn góp phần vào sự ổn định cấu trúc của tòa nhà. Mặc dù một số chủ yếu mang tính chất cấu trúc, những ống khác lại chứa thang máy, trong khi các thân cây nhỏ hơn, xoắn lại, chứa hệ thống điện và thông gió. Hệ thống cấu trúc đổi mới này, được thiết kế cùng với kỹ sư Matsuro Sasaki, đã chịu đựng chỉ thiệt hại nhỏ trong trận động đất mạnh 9.0 xảy ra ở Nhật Bản vào tháng 3 năm 2011.

Bản phác thảo ý tưởng gốc của Jarmund/Vignes Arkitekter từ Na Uy cho một ngôi nhà trên đụn cát cho thấy một đối tượng giống như vương miện lơ lửng trên một vết cắt trong đồi. Đường nét đứt khuyết gợi ý về một con dốc hoặc lối vào trong sườn đồi. Được xây dựng vào năm 2010 tại Thorpeness, Anh, dưới sự tài trợ của tạp chí Living Architecture, những tham vọng của bản phác thảo đã được hiện thực hóa với tầng trệt bằng kính có cấu trúc tối thiểu, trên đó là một tầng trên với mái dốc không đều dường như đang lơ lửng.

Sử dụng mô hình giấy, các kiến trúc sư ARX từ Lisbon có thể nhanh chóng nghiên cứu nhiều Concept khối lượng cho một trường trung học tại Caneças, Bồ Đào Nha, mỗi Concept củng cố một cách tiếp cận giáo dục khác nhau. Những dự án này tích hợp các lớp học – không gian của việc học tập truyền thống, chính thức – với các không gian linh hoạt hơn của việc học tập cộng đồng, không chính thức. Các mô hình ba chiều cho phép kiểm tra đồng thời Concept về địa điểm, chương trình, ánh sáng, không gian và sự cư trú của con người.

Trong quá trình phát triển Trung tâm Âm nhạc Quốc gia Canada (Calgary, Alberta), Allied Works Architecture (Portland, Oregon và New York City) đã lấy cảm hứng từ các nhạc cụ để xây dựng một Concept dựa trên nguyên tắc rằng một công trình dành cho âm nhạc cần phải vang vọng và sống động với âm thanh. Concept hình thức của họ được phát triển từ những nghiên cứu bao gồm các nhạc cụ như đàn ống, đàn violin và các khe âm thanh tự nhiên trải dài khắp Bắc Mỹ. Trong khi các bản phác thảo ban đầu gợi ý về các buồng bên trong các ống dọc – giống như đàn ống – thì các mô hình Concept đã tiến hóa để kết hợp hành vi của vật liệu và phương pháp chế tạo trong việc định hình các buồng sao cho chúng bắt chước các khía cạnh của sự xói mòn tự nhiên và các vết nứt.

Zaha Hadid đã sử dụng nhiều phương tiện biểu đạt trong quá trình phát triển thiết kế của mình cho Bảo tàng Nghệ thuật Thế kỷ XXI MAXXI ở Rome, Ý (hoàn thành năm 2009). Các bản phác thảo cho thấy dòng chảy lưu thông, tổ chức hình thức cơ bản, hệ thống kiểm soát ánh sáng và mối quan hệ với địa điểm. Các mô hình duy trì cách diễn giải linh hoạt về kích thước trong khi tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu sáng tối. Những diễn họa nổi tiếng của Hadid nghiên cứu các hiệu ứng mà ánh sáng, chuyển động, sự tích hợp của các mạng lưới và ngữ cảnh, parallax có thể tác động đến sự phát triển của thiết kế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *